| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-05-2009 | Galatasaray Youth | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Galatasaray U21 | Sancaktepe Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2013 | Sancaktepe Belediye Spor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Beykoz Anadolu | Yesil Bursa SK | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Yesil Bursa SK | Catalcaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Catalcaspor | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Karagumruk | Ofspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | Ofspor | 12 Bingöl Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | 12 Bingöl Spor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Erbaaspor S | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tepecik Bld | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Yeni Amasya Spor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu