
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Chesterfield FC U18 | Chesterfield FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Chesterfield FC U21 | Ross County FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ross County FC U20 | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Ross County | Falkirk | - | Cho thuê |
| 04-05-2019 | Falkirk | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2020 | Free player | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Wrexham | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Oldham Athletic | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Burton Albion | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Mansfield Town | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Barnsley | York City | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barnsley | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:00 | Barnsley | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bradford City | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 11:30 | Wycombe Wanderers | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:00 | Notts County | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Barnsley | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Barnsley | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Blackpool | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Barnsley | Reading | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |