
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | MSK Zilina Youth | SSV Jahn Regensburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SSV Jahn Regensburg Youth | Jahn Regensburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SSV Jahn Regensburg U17 | TSV 1860 München U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jahn Regensburg U17 | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSV 1860 München U17 | TSV 1860 München U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | TSV 1860 München | MSK Zilina B | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | MSK Zilina B | TSV 1860 München | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | TSV 1860 München | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | MSK Zilina | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
| 16-07-2020 | Spartak Trnava | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2021 | MSK Zilina | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Senica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | BFC Viktoria 1889 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Vasteras SK FK | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 16:00 | KFC Komarno | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | FK Kosice | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Sliema Wanderers FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Noah | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Landespokal Berlin Winner | 1 | 21/22 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 17/18 |