
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2020 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Sao Paulo | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Sao Paulo | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2022 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Cerro Porteno | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Nacional Montevideo | Cerro Porteno | 0.223M € | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Cerro Porteno | Nacional Montevideo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2025 | Nacional Montevideo | Ceara | 0.223M € | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Ceara | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Ceara | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Sport Club do Recife | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:00 | Vitoria BA | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2025 23:00 | Sao Paulo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 23:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Ceara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 19:00 | Ceara | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 00:00 | Gremio (RS) | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Ceara | Red Bull Bragantino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |