
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | West Ham U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | West Ham United | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | West Bromwich Albion | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | West Ham United | West Bromwich Albion | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 12:00 | Deportivo Alavés | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 17:30 | CA Osasuna | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | West Bromwich Albion | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Derby County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Coventry City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 11:30 | West Bromwich Albion | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Norwich City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 15/16 |