
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chavdar Etropole | Kaliakra Kavarna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kaliakra Kavarna | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ludogorets Razgrad II | Beroe Stara Zagora | - | Cho thuê |
| 08-01-2017 | Beroe Stara Zagora | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Ludogorets Razgrad | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Beroe Stara Zagora | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Cherno More Varna | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 14/15 |