
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2015 | Pune FC (- 2016) | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | Churchill Brothers | Sporting Clube de Goa | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Sporting Clube de Goa | Churchill Brothers | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | Churchill Brothers | Sporting Clube de Goa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sporting Clube de Goa | Mohun Bagan AC | Unknown | Cho thuê |
| 31-05-2017 | Mohun Bagan Super Giant | Sporting Clube de Goa | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2017 | Sporting Clube de Goa | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Bengaluru FC | Mumbai City FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 13:45 | Mohun Bagan Super Giant | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 11:30 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 2 | 25 23 |
| Winner ISL Regular Season | 2 | 25 24 |
| AFC Cup Participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 17/18 16/17 16/17 |
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
| South Asian Champion | 2 | 23 21 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Indian Super Cup Winner | 1 | 17/18 |