
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Dynamo Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arsenal Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2020 | Dynamo Kyiv II | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2020 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Zorya | FC Inhulets Petrove | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Inhulets Petrove | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Zorya | Polissya Zhytomyr | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Polissya Zhytomyr | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Zorya | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Polissya Zhytomyr | Veres | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Veres | Polissya Zhytomyr | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2024 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2025 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2025 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 15:00 | Veres | Chernomorets Odessa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |