
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FBC Melgar | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Universitario De Deportes | Club Atlético Torino | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2017 | Club Atlético Torino | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | FBC Melgar | UTC Cajamarca | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | UTC Cajamarca | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dep.San Martin | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Alianza Atletico Sullana | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Carlos Mannucci | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | UTC Cajamarca | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-09-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 20:15 | Los Chankas | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-08-2024 18:00 | UTC Cajamarca | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-08-2024 20:15 | Comerciantes Unidos | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-08-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-08-2024 01:00 | Universitario De Deportes | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-07-2024 00:00 | Univ.Cesar Vallejo | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-07-2024 18:00 | UTC Cajamarca | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu