
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2016 | KZN Academy | Real SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Real SC | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | SL Benfica B | Real SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Real SC | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2018 | SL Benfica B | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cova Piedade | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2021 | Free player | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Radomiak Radom | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Fakel Voronezh | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 05-10-2025 13:30 | Stellenbosch FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 15:30 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-08-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 10-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |