
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Đức | 01-11-2025 13:00 | Bayern Munchen Women | SGS Essen W | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 20:10 | France Women | Germany Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 15:45 | Germany Women | France Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 14:00 | Bayern Munchen Women | Koln Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 16-10-2025 19:00 | Bayern Munchen Women | Juventus Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 11-10-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | Bayern Munchen Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 07-10-2025 19:00 | Barcelona Women | Bayern Munchen Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 04-10-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 20-09-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | Carl Zeiss Jena Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 12:00 | RB Leipzig Women | Bayern Munchen Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Frauen Bundesliga winner | 2 | 22/23 20/21 |
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 21/22 |
| The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 18/19 |
| UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 16 |