
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | GE Anápolis | Lusitano FC Vila Real de Santo António | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2017 | Lusitano FC Vila Real de Santo António | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Stumbras | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Oliveirense | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SCU Torreense | Leça FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Leça FC | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Free player | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | USC Paredes | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AD Fafe | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2024 15:00 | Paredes | Salgueiros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 18-02-2024 15:00 | S. Joao Ver | Paredes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 17 |