
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-12-2014 | Hajer Club U23 | Al-Ahli SFC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | Al-Ahli SFC | Al Wehda Mecca | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2022 | Al Wehda Mecca | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Al-Fateh SC | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Al-Qadisiya | Al-Ula FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-11-2025 14:30 | Al-Adalah | Al Ula FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 15:15 | Al Ula FC | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al-Tai | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |