
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Villarreal CF | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | SD Huesca | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | Villarreal CF | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Villarreal CF | RCD Espanyol de Barcelona | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2022 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 03-01-2023 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Cartagena | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | Eldense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Eldense | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Torrent C.F | Juventud Torremolinos CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2024 13:00 | Eldense | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 16:00 | Malaga | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |