
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Football School (Indonesia) | Persatu Tuban | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Persatu Tuban | PPSM Magelang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | PPSM Magelang | PSBL Bandar Lampung | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | PSBL Bandar Lampung | Sriwijaya FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Sriwijaya FC Youth | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Sriwijaya FC | Semen Padang | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Semen Padang | Sriwijaya FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Sriwijaya FC | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Semen Padang | Perseru Serui | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2021 | Perseru Serui | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Semen Padang | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | PSM Makassar | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | PSS Sleman | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Kalteng Putra FC | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Sriwijaya FC | PSKC Cimahi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu