
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-07-2013 | SV Kuchl Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Austria Vienna | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SV Stripfing Weiden | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 17:00 | Admira Wacker | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | First Vienna FC 1894 | Admira Wacker | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 18:00 | Admira Wacker | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-09-2025 16:00 | SK Rapid II | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2025 12:30 | Admira Wacker | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Stripfing | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 16/17 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
| Austrian Youth league U16 champion | 2 | 16/17 14/15 |