
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Crewe Alexandra U21 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Crewe Alexandra | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | Stockport County | Bury | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Bury | Stockport County | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Stockport County | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rochdale | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Tranmere Rovers | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Inverness | Indy Eleven | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Indy Eleven | Inverness | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Inverness | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Hamilton Academical | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Dunfermline Athletic | Hamilton Academical | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Hamilton Academical | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2022 | Dunfermline Athletic | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 17/18 |