
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | B1909 Odense Youth | B1909 Odense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | B1909 Odense | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Thisted FC | B1909 Odense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | B1909 Odense | FC Fyn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FC Fyn | Naesby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Naesby | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | FC Vestsjaelland | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fredericia | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Odense BK | Lyngby | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Lyngby | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Odense BK | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyngby | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 15:00 | Vejle | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 17:30 | Vendsyssel | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | KF Llapi | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |