
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-05-2010 | Atletico Mineiro | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Nautico Capibaribe PE | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2011 | Atletico Mineiro | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2012 | Atletico Mineiro | Criciuma | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | Criciuma | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2013 | Atletico Mineiro | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Nautico Capibaribe PE | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2013 | Atletico Mineiro | ABC RN | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | ABC RN | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2014 | Atletico Mineiro | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Figueirense | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Atletico Mineiro | Corinthians Paulista (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2018 | Corinthians Paulista (SP) | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Goiás EC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Corinthians Paulista (SP) | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Coritiba PR | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Mazatlan FC | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Guarani SP | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Vitoria BA | - | - | Giải phóng |
| 02-01-2024 | Vitoria BA | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2024 | Portuguesa | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 23:30 | Goiás EC | Chapecoense SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 19:00 | Chapecoense SC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 19:00 | Amazonas FC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 19:00 | Criciuma | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | Chapecoense SC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2025 19:00 | Chapecoense SC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 22/23 |
| Brazilian champion | 1 | 17 |
| Campeão Paulista | 1 | 16/17 |