
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2010 | Bayer 04 Leverkusen | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SpVgg Greuther Fürth | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Osnabrück | Vfr Aalen | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Vfr Aalen | Red Bull Salzburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2014 | Red Bull Salzburg | Borussia Dortmund | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | Borussia Dortmund | Bayer 04 Leverkusen | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Bayer 04 Leverkusen | RB Leipzig | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 17:30 | RB Leipzig | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 17:30 | SC Freiburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | RB Leipzig | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 26-02-2025 19:45 | RB Leipzig | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 17/18 14/15 13/14 10/11 |
| German cup runner-up | 3 | 20/21 18/19 14/15 |
| Austrian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Austrian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Footballer of the Year | 2 | 14 13 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 07/08 |