STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lecco Giovanili | Lecco | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Lecco | AC Mezzocorona | - | Cho thuê |
29-06-2009 | AC Mezzocorona | Lecco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Lecco | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Cittadella | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | Juve Stabia | Chievo | - | Ký hợp đồng |
28-08-2013 | Chievo | Juve Stabia | - | Cho thuê |
28-01-2014 | Juve Stabia | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2014 | Chievo | Empoli | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Empoli | Novara | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Novara | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2015 | Empoli | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
09-07-2016 | ACR Messina | Foggia | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Foggia | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Catanzaro | Audace Cerignola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 18:30 | Audace Cerignola | ![]() ![]() | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-09-2023 18:45 | Audace Cerignola | ![]() ![]() | Messina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 3 | 22/23 16/17 14/15 |
Italienischer Drittligameister (C) | 2 | 22/23 16/17 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 14/15 |