
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2006 | SC Freiburg U19 | Artmedia Brat. | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2009 | Petrzalka | Sparta Praha | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2009 | Sparta Praha | FK Senica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2012 | FK Senica | Slovan Bratislava | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2012 | Slovan Bratislava | FK Senica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2015 | FK Senica | Kaisar Kyzylorda | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Kaisar Kyzylorda | Spartak Myjava | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2016 | Spartak Myjava | MFK Skalica | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2016 | MFK Skalica | Petrzalka | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Petrzalka | Vibonese | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Vibonese | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2017 | Vibonese | FC Petržalka | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu