
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | NK Zagreb U19 | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2013 | NK Zagreb | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 14-06-2014 | Hapoel Tel Aviv | NK Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2014 | NK Zagreb | Lokeren | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-03-2016 | Lokeren | FC Astana | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Astana | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | Lokeren | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Cerezo Osaka | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2017 | Lokeren | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Shkendija Tetovo | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2018 | Partizani Tirana | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2018 | Free player | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hermannstadt | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2019 | Free player | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2020 | NK Bravo | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Rudes | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2022 | Akritas Chlorakas | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pafos FC | Akritas Chlorakas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Akritas Chlorakas | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
| 26-03-2024 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 23/24 |
| Macedonian champion | 1 | 17/18 |
| Kazakh champion | 1 | 15/16 |
| Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |