







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2005 | Västra Frölunda IF U19 | Västra Frölunda IF | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2009 | Västra Frölunda IF | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | FC Trollhattan | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2011 | IFK Goteborg | IK Brage | - | Cho thuê | 
| 29-11-2011 | IK Brage | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2011 | IFK Goteborg | Gefle IF | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2014 | Gefle IF | Djurgardens | - | Ký hợp đồng | 
| 23-01-2017 | Djurgardens | Hacken | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2022 | Hacken | Helsingborg | - | Cho thuê | 
| 29-11-2022 | Helsingborg | Hacken | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-01-2023 | Hacken | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK |   | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK |   | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 16:30 | IK Sirius FK |   | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna |   | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2023 18:00 | Utsiktens BK |   | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 22 |