
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-09-2006 | Flying Sports Academy | Drava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Drava | Atlético CP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Atlético CP | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2011 | Free player | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2012 | Uniao Leiria | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Academica Coimbra | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hapoel Beer Sheva | Enugu Rangers IFC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Enugu Rangers IFC | Al-Adalah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Adalah | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2022 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Ihud Bnei Shefaram | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Israeli champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 12/13 |
| Israel Super Cup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |