
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Preston North End | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Tranmere Rovers | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2012 | Preston North End | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2013 | Sheffield Wednesday | Southend United | - | Cho thuê |
| 01-03-2013 | Southend United | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2013 | Sheffield Wednesday | Bury | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Bury | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Sheffield Wednesday | Bury | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bury | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Plymouth Argyle | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Harrogate Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Chesterfield | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Colchester United | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Crewe Alexandra | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |