
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Free player | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FK Vojvodina Novi Sad II | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FK Sutjeska Niksic | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | CSK Pivara Celarevo | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Dinamo Tbilisi | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | FK Borac Sakule | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Liepajas Metalurgs | Trikala | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Trikala | Persires Sukoharjo (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Persires Sukoharjo (- 2017) | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | PSM Makassar | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Mitra Kukar | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Persib Bandung | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Melaka United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2017 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Bali United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | PSM Makassar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-05-2024 12:00 | Borneo FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-05-2024 12:00 | Bali United | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2024 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-05-2024 12:00 | Bali United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |
| Indonesian Champion | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Malaysian Champions | 1 | 15/16 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Georgian cup winner | 1 | 08/09 |
| Georgian champion | 1 | 07/08 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 07/08 |