
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2009 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Flora Tallinn | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2013 | Vitesse Arnhem | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
| 30-07-2013 | FC Flora Tallinn | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | Vitesse Arnhem | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Emmen | Rakvere FC Flora | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Rakvere FC Flora | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2019 | Vaasa VPS | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Trans Narva | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Nomme JK Kalju | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Nomme United | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Estonian cup winner | 3 | 19 13 11 |
| Estonian champion | 2 | 11 10 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 11 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 10/11 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 09/10 |