
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Cañuelas FC | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2006 | Banfield | Boca Juniors | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2009 | Boca Juniors | Napoli | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2010 | Napoli | Olympiakos Piraeus | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Olympiakos Piraeus | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2010 | Napoli | RCD Espanyol de Barcelona | 0.35M € | Cho thuê |
| 23-01-2011 | Napoli | RCD Espanyol de Barcelona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2012 | RCD Espanyol de Barcelona | Internacional RS | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2013 | Internacional RS | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Atletico Mineiro | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2017 | Vitoria BA | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | Banfield | Tristan Suarez | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tristan Suarez | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Brazilian cup winner | 1 | 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 3 | 13/14 07/08 05/06 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 12/13 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 08 |
| Argentinian champion | 1 | 08 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 06/07 |