
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | TPS Turku | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Jong Ajax (Youth) | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2008 | PEC Zwolle | AZ Alkmaar | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2012 | AZ Alkmaar | AFC Ajax | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | AFC Ajax | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2016 | Sampdoria | SV Werder Bremen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2021 | SV Werder Bremen | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Malmo FF | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2024 13:00 | Mjallby AIF | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-07-2024 14:30 | Malmo FF | Halmstads | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
| Swedish champion | 3 | 24 23 21 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 5 | 21/22 14/15 13/14 12/13 09/10 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 14 10 |
| Dutch champion | 3 | 13/14 12/13 08/09 |
| Footballer of the Year | 2 | 13 12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 02 |