
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2000 | Torpedo Mykolaiv | Inglewood United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Inglewood United FC | Perth SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Perth SC | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2007 | Perth Glory | Perth SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Perth SC | Perth Glory | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2009 | Perth Glory | FC Twente Enschede | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2010 | FC Twente Enschede | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Roeselare | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2010 | FC Twente Enschede | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Hertha Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | 1. FSV Mainz 05 | FSV Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FSV Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-10-2014 | 1. FSV Mainz 05 | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Western Sydney | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2015 | Free player | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Beitar Jerusalem | Maccabi Haifa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2023 | Maccabi Haifa | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Western United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2025 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 04:30 | Western United FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2024 08:45 | Adelaide United | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 14-03-2024 08:00 | Western United FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2024 08:45 | Western Sydney | Western United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2024 06:00 | Western United FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-02-2024 08:45 | Brisbane Roar | Western United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-02-2024 08:00 | Melbourne Victory | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-02-2024 08:45 | Western United FC | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-02-2024 04:30 | Wellington Phoenix | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-02-2024 06:00 | Western United FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 20/21 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
| German second tier champion | 2 | 12/13 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Dutch champion | 1 | 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Olympics participant | 2 | 07/08 07/08 |