
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Borac Banja Luka | Vojvodina Novi Sad | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Vojvodina Novi Sad | Borac Banja Luka | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Borac Banja Luka | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Vojvodina Novi Sad | Borac Banja Luka | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Borac Banja Luka | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2013 | Vojvodina Novi Sad | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Sarajevo | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2016 | RNK Split | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | HSK Zrinjski Mostar | Gangwon Football Club | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2020 | Gangwon Football Club | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-03-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 10-12-2023 14:15 | NK Siroki Brijeg | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | AZ Alkmaar | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-11-2023 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 7 | 24/25 22/23 21/22 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 3 | 23/24 22/23 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |