
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dinamo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2013 | Free player | Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2014 | Metalurgi Rustavi | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2014 | Omonia Nicosia FC | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Samtredia | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Tskhinvali | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Chikhura Sachkhere | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gagra Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian cup winner | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |