
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Parnu JK Vaprus | FC Flora Tallinn | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 20:00 | Valur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Vikingur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | SS Virtus | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Flora Tallinn | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 6 | 24 21 20 16 14 11 |
| Estonian champion | 8 | 23 22 20 19 17 15 11 10 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian cup winner | 4 | 20 16 13 11 |