
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2010 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Elfsborg | Brondby IF | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Brondby IF | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Guingamp | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2020 | Brondby IF | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 13:10 | Elfsborg | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | IK Sirius FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 14:30 | Elfsborg | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 13:00 | Elfsborg | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | GAIS | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | Elfsborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2025 12:00 | Hacken | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-07-2025 17:00 | Elfsborg | IFK Goteborg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Swedish champion | 1 | 12 |