
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2017 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2024 15:45 | Puskas Akademia FC | Debreceni VSC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-05-2024 17:30 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 17:30 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2024 17:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 15:00 | Debreceni VSC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 17:30 | Debreceni VSC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 13:30 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-03-2024 12:00 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 24/25 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| Hungarian champion | 3 | 13/14 11/12 09/10 |
| Hungarian cup winner | 3 | 12/13 11/12 09/10 |