
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | ASK Oberdorf Youth | SV Oberwart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2006 | SV Oberwart Youth | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mattersburg | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Luzern | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Luzern | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | TSV Hartberg | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Austrian cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |