
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2008 | Güzelordu | Orduspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2010 | Orduspor | Kocaeli Birlik | - | Cho thuê |
| 30-06-2010 | Kocaeli Birlik | Orduspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2010 | Orduspor | Körfez İskenderunspor | - | Cho thuê |
| 30-06-2011 | Körfez İskenderunspor | Orduspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2011 | Orduspor | Ünyespor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2012 | Ünyespor | Adana Demirspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2015 | Adana Demirspor | Kahramanmarasspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2015 | Kahramanmarasspor | Gumushanespor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2017 | Gumushanespor | Keciorengucu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2018 | Keciorengucu | GMG Kastamonuspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2018 | Keciorengucu | Menemen Belediye Spor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2019 | Menemen Belediye Spor | Bandirmaspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu