
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | CD Castellon U19 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Valencia CF U19 | CD Onda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | CD Onda | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2007 | Valencia CF | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Cadiz | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Valencia CF | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Getafe | Valencia CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Valencia CF | Swansea City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2014 | Swansea City | Al-Arabi SC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2015 | Al-Arabi SC | Al-Nasr Dubai | - | Cho thuê |
| 29-08-2015 | Al-Nasr Dubai | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Al-Arabi SC | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Rayo Vallecano | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2016 | Al-Arabi SC | Leeds United | - | Cho thuê |
| 01-01-2017 | Leeds United | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Al-Arabi SC | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Leeds United | Castellon | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Castellon | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 13/14 11/12 09/10 |
| English League Cup winner | 1 | 13 |
| Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Confederations Cup participant | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |