
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | NK Dravograd | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | NK Publikum Celje | Dravinja | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Dravinja | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | NK Publikum Celje | Panionios | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2020 | Panionios | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Brescia | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Volos NPS | - | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Volos NPS | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ionikos Nikaia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu