
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | St. Johnstone FC Youth | St. Johnstone FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | St. Johnstone FC U17 | St. Johnstone U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | St. Johnstone U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2011 | Saint Johnstone | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
| 14-05-2012 | Alloa Athletic | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2012 | Saint Johnstone | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
| 04-05-2013 | Hamilton Academical | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2014 | Saint Johnstone | Sheffield Wednesday | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | Sheffield Wednesday | Preston North End | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2017 | Preston North End | Aberdeen | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Aberdeen | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Saint Johnstone | Livingston | - | Cho thuê |
| 30-05-2026 | Livingston | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Livingston | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 20-09-2025 14:00 | Dundee | Livingston | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish cup winner | 2 | 20/21 13/14 |
| Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |
| Best young player | 2 | 14 13 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |
| Player of the Year | 1 | 11/12 |