
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Lokomotyv Kyiv | Dinamo Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Dynamo 2 Kyiv | CSKA Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | CSKA Kyiv | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Dynamo 2 Kyiv | Volyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Volyn | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Dynamo 2 Kyiv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FK Oleksandria | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Dynamo 2 Kyiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Oleksandria | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | FC Mariupol | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2015 | Free player | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | FC Vorskla Poltava | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2017 | Stal D. | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | FK Oleksandria | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | FC Lviv | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Rukh Vynnyky | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zaglebie Sosnowiec | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-03-2024 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 17:00 | Resovia Rzeszow | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 10/11 09/10 |