
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Vllaznia Shkoder U19 | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Vllaznia Shkoder | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | KF Laci | Skenderbeu Korca | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Skenderbeu Korca | KF Laci | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2014 | KF Laci | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Flamurtari | KF Laci | - | Cho thuê |
| 09-07-2015 | KF Laci | Flamurtari | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2015 | Flamurtari | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | KF Tirana | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2017 | KF Laci | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vllaznia Shkoder | KF Luftetari | - | Cho thuê |
| 16-08-2018 | KF Luftetari | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | FC Drita | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Decic Tuzi | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Flamurtari | AF Luftëtari | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp quốc gia Albania | 06-12-2023 12:00 | Flamurtari | Burreli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kosovan Champion | 1 | 19/20 |
| Albanian Cup winner | 1 | 16/17 |