STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2010 | Athletico Paranaense | Parana PR | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Parana PR | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Athletico Paranaense | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | Internacional RS | Criciuma | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Criciuma | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Internacional RS | Ceara | - | Cho thuê |
31-03-2013 | Ceara | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | Internacional RS | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
30-11-2013 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2014 | Internacional RS | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Maritimo | Sporting Braga | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2021 | Sporting Braga | Bordeaux | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Bordeaux | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Coritiba PR | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Maritimo | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-04-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-04-2025 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 23:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-04-2025 00:00 | Criciuma | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-11-2024 14:00 | Maritimo | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-10-2024 14:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-10-2024 14:30 | Viseu | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2024 13:00 | Maritimo | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2024 14:30 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-09-2024 10:00 | Maritimo | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |