
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Spartak Trnava U19 | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Spartak Trnava | Levski Sofia | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Levski Sofia | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Spartak Trnava | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Levski Sofia | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | FC Viktoria Plzen | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gornik Zabrze | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2025 17:00 | MSK Zilina | Spartak Trnava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | MFK Skalica | Spartak Trnava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:30 | Spartak Trnava | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2025 17:00 | Spartak Trnava | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | Spartak Trnava | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 11/12 |
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 18 15 |