
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Al-Wahda FC Abu Dhabi U17 | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2012 | Al-Wahda FC | Lyon | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Lyon | Al-Wahda FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Al-Wahda FC | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Shabab AlAhli | Al-Nasr Dubai | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Nasr Dubai | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | Shabab AlAhli | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 24-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 03-05-2025 14:05 | Ittihad Kalba FC | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Baniyas Club | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 29-03-2025 18:00 | Dibba Al-Hisn | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-02-2025 13:30 | Dibba Al-Hisn | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-02-2025 13:25 | Al Bataeh | Dibba Al-Hisn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-02-2025 13:15 | Dibba Al-Hisn | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 31-01-2025 13:15 | Al-Sharjah | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 8 | 20/21 18/19 17/18 16/17 10/11 09/10 07/08 06/07 |
| UAE League Cup Winner | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
| UAE Supercup Winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |