
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | AS Bondy Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2005 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2006 | Paris Saint Germain U17 | Le Mans FC U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Le Mans FC U19 | Le Mans FC B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | Le Mans FC B | Le Mans | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Le Mans | Sochaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2014 | Sochaux | LOSC Lille | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 12-07-2017 | LOSC Lille | Sevilla FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 18-08-2018 | Sevilla FC | Benfica | 0.7M € | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Benfica | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-08-2019 | Sevilla FC | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | RCD Espanyol de Barcelona | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-10-2020 | Sevilla FC | Free player | - | Giải phóng | 
| 06-10-2020 | Free player | FC Nantes | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FC Nantes | Amiens | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Amiens | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Amiens | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Ajaccio | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Clermont | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Red Star FC 93 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 13:00 | Amiens | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Rodez Aveyron | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 14/15 11/12  | 
| French cup winner | 1 | 21/22  | 
| Portuguese champion | 1 | 18/19  | 
| Champions League participant | 1 | 17/18  | 
| European Under-19 participant | 1 | 10  |