
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | CSKA Almaty | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Kairat Almaty | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2013 | Irtysh Pavlodar | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Zhetysu Taldykorgan | Irtysh Pavlodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Irtysh Pavlodar | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Atyrau | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tobol Kostanai | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Irtysh Pavlodar | Tobol Kostanai | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2020 | Tobol Kostanai | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kyran | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Kyran | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Turan FK | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Turan FK | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng |
| 11-02-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 24/25 |