
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1996 | VV Rijsoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sparta Rotterdam | FC Utrecht | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2013 | PSV Eindhoven | AS Roma | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2018 | AS Roma | Marseille | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2021 | Marseille | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Genoa | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | Marseille | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cagliari | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2022 | Marseille | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Genoa | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Marseille | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Genoa | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 24-05-2024 18:45 | Genoa | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-05-2024 18:45 | AS Roma | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2024 13:00 | Genoa | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-05-2024 16:00 | AC Milan | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-04-2024 16:30 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-04-2024 16:30 | Fiorentina | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-03-2024 14:00 | Genoa | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 17-03-2024 11:30 | Juventus | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2024 19:45 | Genoa | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-03-2024 19:45 | Inter Milan | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 20/21 17/18 16/17 14/15 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 12/13 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 13 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |