
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Sao PauloU17 | Vitoria PE U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Vitoria BA | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Kawasaki Frontale | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Hokkaido Consadole Sapporo | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | Kawasaki Frontale | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Tokyo Verdy | Kawasaki Frontale | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2008 | Kawasaki Frontale | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2008 | Tokyo Verdy | FC Porto | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2012 | FC Porto | Zenit St. Petersburg | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Zenit St. Petersburg | Shanghai Port FC | 56M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2021 | Shanghai Port FC | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Independiente del Valle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-10-2025 00:30 | Independiente del Valle | Atletico Mineiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Fluminense RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Mineiro | 5 | 25 24 23 22 21 |
| Top scorer | 9 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 20/21 14/15 10/11 06/07 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| TM-Player of the season | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 4 | 21 15 12 11 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |
| Chinese champion | 1 | 18 |
| Russian cup winner | 1 | 16 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Champions League participant | 7 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 08/09 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Russian champion | 1 | 15 |
| Europa League participant | 4 | 14/15 12/13 11/12 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Portuguese champion | 4 | 12/13 11/12 10/11 08/09 |
| Portuguese Super Cup winner | 3 | 12 11 10 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Portuguese cup winner | 3 | 11 10 09 |
| Europa League Winner | 1 | 10/11 |